Phiên âm : áo cáo.
Hán Việt : ngao tào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容聲音急而嘈雜。《聊齋志異.卷七.金和尚》:「鼓鉦鍠聒, 笙管敖曹, 是謂『和唱』。」也作「嗷曹」。