VN520


              

敖曹

Phiên âm : áo cáo.

Hán Việt : ngao tào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲音急而嘈雜。《聊齋志異.卷七.金和尚》:「鼓鉦鍠聒, 笙管敖曹, 是謂『和唱』。」也作「嗷曹」。