Phiên âm : áo áo.
Hán Việt : ngao ngao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長的樣子。《詩經.衛風.碩人》:「碩人敖敖, 說于農郊。」傲慢不遜的樣子。《爾雅.釋訓》:「仇仇, 敖敖, 傲也。」