VN520


              

敖敖

Phiên âm : áo áo.

Hán Việt : ngao ngao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長的樣子。《詩經.衛風.碩人》:「碩人敖敖, 說于農郊。」
傲慢不遜的樣子。《爾雅.釋訓》:「仇仇, 敖敖, 傲也。」