VN520


              

故以

Phiên âm : gù yǐ.

Hán Việt : cố dĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

所以、因此。《文選.潘岳.秋興賦》:「于時秋也, 故以秋興命篇。」


Xem tất cả...