Phiên âm : gù yǐ.
Hán Việt : cố dĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
所以、因此。《文選.潘岳.秋興賦》:「于時秋也, 故以秋興命篇。」