Phiên âm : zhèng dǎng.
Hán Việt : chánh đảng.
Thuần Việt : chính đảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính đảng. 代表某個階段、階層或集團并為實現其利益而進行斗爭的政治組織.