VN520


              

政體

Phiên âm : zhèng tǐ.

Hán Việt : chính thể.

Thuần Việt : chính thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chính thể (hình thức cơ cấu của chính quyền nhà nước. Chính thể và quốc thể phải thích ứng với nhau, chính thể của TrungQuốc là chế độ đại hội đại biểu nhân dân.). 國家政權的構成形式. 政體和國體是相適應的, 中國的政體是人民 代表大會制.

♦Yếu lĩnh, phương châm thi hành chính trị. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Cố năng minh thận chính thể, tổng lãm quyền cương 故能明慎政體, 總攬權綱 (Quang Vũ đế kỉ hạ 光武帝紀下).
♦Hình thức tổ chức chính trị một quốc gia. ◎Như: dân chủ chính thể 民主政體.


Xem tất cả...