Phiên âm : zhèng jiàn.
Hán Việt : chánh kiến.
Thuần Việt : chính kiến; chủ trương chính trị; ý kiến chính trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính kiến; chủ trương chính trị; ý kiến chính trị政治主张;政治见解