VN520


              

政见

Phiên âm : zhèng jiàn.

Hán Việt : chánh kiến.

Thuần Việt : chính kiến; chủ trương chính trị; ý kiến chính trị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chính kiến; chủ trương chính trị; ý kiến chính trị
政治主张;政治见解


Xem tất cả...