Phiên âm : zhèng jì.
Hán Việt : chánh tích.
Thuần Việt : chính tích .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính tích (thành tích làm việc trong khi tại chức của quan lại)指官员在职期间办事的成绩