VN520


              

政綱

Phiên âm : zhèng gāng.

Hán Việt : chính cương.

Thuần Việt : chính cương; cương lĩnh chính trị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chính cương; cương lĩnh chính trị. 政治綱領, 它說明一個政黨的政治任務和要求.

♦Giềng mối thi hành chính sự. ◇Giả Nghị 賈誼: Thần trung quân minh, thử chi vị chính chi cương dã 臣忠君明, 此之謂政之綱也 (Tân thư 新書, Đại chính hạ 大政下).
♦Cương lĩnh chính trị (của một đảng phái chẳng hạn).


Xem tất cả...