Phiên âm : zhèng gāng.
Hán Việt : chính cương.
Thuần Việt : chính cương; cương lĩnh chính trị.
chính cương; cương lĩnh chính trị. 政治綱領, 它說明一個政黨的政治任務和要求.
♦Giềng mối thi hành chính sự. ◇Giả Nghị 賈誼: Thần trung quân minh, thử chi vị chính chi cương dã 臣忠君明, 此之謂政之綱也 (Tân thư 新書, Đại chính hạ 大政下).
♦Cương lĩnh chính trị (của một đảng phái chẳng hạn).