VN520


              

政紀

Phiên âm : zhèng jì.

Hán Việt : chánh kỉ.

Thuần Việt : luật hành chính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luật hành chính ( luật mà cơ quan hành chính quốc gia đặt ra để nhân viên cơ quan hành chính phải tuân theo.). 國家行政機關所制定的為行政機關人員必須遵守的紀律.


Xem tất cả...