Phiên âm : zhèng zhì quán lì.
Hán Việt : chánh trị quyền lợi.
Thuần Việt : quyền lợi chính trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyền lợi chính trị. 公民依法在政治上享有的權利, 如選舉權、被選舉權和言論、出版、集會、結社、通信、人身、居住、遷徒、宗教信仰及游行、示威等自由.