VN520


              

政治權利

Phiên âm : zhèng zhì quán lì.

Hán Việt : chánh trị quyền lợi.

Thuần Việt : quyền lợi chính trị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quyền lợi chính trị. 公民依法在政治上享有的權利, 如選舉權、被選舉權和言論、出版、集會、結社、通信、人身、居住、遷徒、宗教信仰及游行、示威等自由.


Xem tất cả...