Phiên âm : zhèng zhì jiàn shè.
Hán Việt : chánh trị kiến thiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地方自治五大中心工作之一, 以建國大綱為法典, 以民政、財政、教育、建設等各種業務為內容, 以訓練人民行使四權為起點。