Phiên âm : zhèng zhì lì yì tuán tǐ.
Hán Việt : chánh trị lợi ích đoàn thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藉著影響政府政策, 以追求本身目的的組織。也稱為「政治壓力團體」。