VN520


              

政教

Phiên âm : zhèng jiào.

Hán Việt : chính giáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chính trị và giáo hóa. ◇Sử Kí 史記: Nội tu chính giáo, ngoại ứng chư hầu, thập ngũ niên 內脩政教, 外應諸侯, 十五年 (Lão Tử Hàn Phi truyện 老子韓非傳).
♦Chính trị và tôn giáo. ◎Như: Âu châu lịch sử thượng hữu "chính giáo xung đột thì đại" 歐洲歷史上有"政教衝突時代".


Xem tất cả...