Phiên âm : zhèng dí.
Hán Việt : chánh địch.
Thuần Việt : kẻ thù chính trị; kẻ đối địch chính trị; đối thủ c.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ thù chính trị; kẻ đối địch chính trị; đối thủ chính trị指在政治上跟自己处于敌对地位的人