VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
政工
Phiên âm :
zhèng gōng.
Hán Việt :
chánh công.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
政
工人
員
政治学家 (zhèng zhì xué jiā) : Nhà chính trị, chính trị gia
政治革新 (zhèng zhì gé xīn) : chánh trị cách tân
政府债券 (zhèng fǔ zhài quàn) : Trái phiếu nhà nước
政治作戰 (zhèng zhì zuò zhàn) : chánh trị tác chiến
政保科 (zhèng bǎo kē) : Phòng bảo vệ chính trị
政治委員 (zhèng zhì wěi yuán) : chính ủy; ủy viên chính trị
政界 (zhèng jiè) : chính giới; giới chính trị
政通人和 (zhèng tōng rén hé) : quốc thái dân an
政治教導員 (zhèng zhì jiào dǎo yuán) : chính trị viên
政治避難 (zhèng zhì bìnàn) : tị nạn chính trị
政治波普 (zhèng zhì bō pǔ) : chánh trị ba phổ
政簡刑清 (zhèng jiǎn xíng qīng) : chánh giản hình thanh
政權機關 (zhèng quán jī guān) : chánh quyền cơ quan
政治協理員 (zhèng zhì xié lǐ yuán) : trợ lý viên chính trị
政績 (zhèng jì) : chính tích
政治號召 (zhèng zhì hào zhào) : chánh trị hào triệu
Xem tất cả...