Phiên âm : zhèng lìng.
Hán Việt : chánh lệnh.
Thuần Việt : lệnh chính phủ; chính lệnh; lệnh nhà nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lệnh chính phủ; chính lệnh; lệnh nhà nước. 政府公布的法令.