Phiên âm : gōng wú jiān chéng.
Hán Việt : công vô kiên thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
只要進攻, 沒有一座攻不破的城。指攻無不克、百戰百勝。《晉書.卷四二.列傳.王濬》:「濬自發蜀, 兵不血刃, 攻無堅城。」