Phiên âm : gōng chéng yě zhàn.
Hán Việt : công thành dã chiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攻打城池, 在野外作戰。形容四處作戰。《墨子.節用上》:「攻城野戰死者, 不可勝數。」《元史.卷一二四.忙哥撒兒傳》:「濟大川, 造方舟, 代山通道, 攻城野戰, 功多於諸將。」