VN520


              

攻关

Phiên âm : gōng guān.

Hán Việt : công quan.

Thuần Việt : khắc phục khó khăn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khắc phục khó khăn (trong khoa học kỹ thuật)
攻打关口,比喻努力突破科学技术等方面的难点
kèkǔzuànyán,lìzhì gōngguān.
chịu khó nghiên cứu, quyết khắc phục khó khăn trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.


Xem tất cả...