Phiên âm : gōng shì.
Hán Việt : công thế.
Thuần Việt : thế tiến công; thế công; đợt tấn công; thế tấn côn.
thế tiến công; thế công; đợt tấn công; thế tấn công
向敌方进攻的行动或形势
dōngjì gōngshì
thế tiến công mùa đông.
采取攻势
cǎiqǔ gōngshì
chọn thế tiến công