Phiên âm : gōng hū yì duān.
Hán Việt : công hồ dị đoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原指攻讀六籍經典以外的雜學。語出《論語.為政》:「攻乎異端, 斯害也已。」後稱專治於非正道的事、物。