Phiên âm : gōng xià.
Hán Việt : công hạ.
Thuần Việt : chiếm lĩnh; chiếm đóng.
Đồng nghĩa : 攻克, .
Trái nghĩa : , .
chiếm lĩnh; chiếm đóng占领;夺得攻克đánh bại; đánh thắng打败