Phiên âm : diān jiǎo.
Hán Việt : điên cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
跺腳、頓腳。《喻世明言.卷一五.史弘肇龍虎君臣會》:「河北夾鎗, 崑崙山頭瀉出。三轉身, 兩攧腳, 旋風響, 臥烏鳴。」