VN520


              

攧腳

Phiên âm : diān jiǎo.

Hán Việt : điên cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跺腳、頓腳。《喻世明言.卷一五.史弘肇龍虎君臣會》:「河北夾鎗, 崑崙山頭瀉出。三轉身, 兩攧腳, 旋風響, 臥烏鳴。」