Phiên âm : diān fān.
Hán Việt : điên phiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弄翻、弄倒。《喻世明言.卷三六.宋四公大鬧禁魂張》:「趙正去懷裡別搠換包兒來, 撮百十丸與侯興老婆喫了, 就灶前攧番了。」也作「擺番」。