VN520


              

攧撲

Phiên âm : diān pū.

Hán Việt : điên phác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挫折。《喻世明言.卷一五.史弘肇龍虎君臣會》:「不知這貴人直有許多攧撲, 自幼便沒了親爹。」