Phiên âm : diān pū.
Hán Việt : điên phác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挫折。《喻世明言.卷一五.史弘肇龍虎君臣會》:「不知這貴人直有許多攧撲, 自幼便沒了親爹。」