VN520


              

攣躄

Phiên âm : lüán bì.

Hán Việt : luyên tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手腳蜷曲不能伸展。宋.陸游〈養生〉詩:「攣躄豈不苦?害猶在四支。二豎伏膏肓, 良醫所不治。」或讀為ㄌㄨㄢˊ ㄅㄧˋ luánbì。