Phiên âm : lüán bì.
Hán Việt : luyên tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
手腳蜷曲不能伸展。宋.陸游〈養生〉詩:「攣躄豈不苦?害猶在四支。二豎伏膏肓, 良醫所不治。」或讀為ㄌㄨㄢˊ ㄅㄧˋ luánbì。