Phiên âm : lüán ruò.
Hán Việt : luyên nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蜷曲而孱弱。《新唐書.卷七七.后妃傳下.章敬吳太后傳》:「孫體攣弱, 負姆嫌陋, 更取他宮兒以進, 帝視之不樂, 姆叩頭言非是。」或讀為ㄌㄨㄢˊ ㄖㄨㄛˋ luánruò。