Phiên âm : lüán lüán.
Hán Việt : luyên luyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眷念。《漢書.卷九七.外戚傳上.孝武李夫人傳》:「夫以色事人者, 色衰而愛弛, 愛弛則恩絕。上所以攣攣顧念我者, 乃以平生容貌也。」或讀為ㄌㄨㄢˊ ㄌㄨㄢˊ luánluán。