Phiên âm : rǎo liú qì.
Hán Việt : nhiễu lưu khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
突出機翼面的小片。用來擾亂氣流, 使升力減小, 阻力增大。