VN520


              

擾流器

Phiên âm : rǎo liú qì.

Hán Việt : nhiễu lưu khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

突出機翼面的小片。用來擾亂氣流, 使升力減小, 阻力增大。