VN520


              

擾人

Phiên âm : rǎo rén.

Hán Việt : nhiễu nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攪亂人, 使人不舒服。例昨夜蚊聲四起, 實在擾人!
攪亂人, 使人不舒服。如:「昨夜蚊聲四起, 實在擾人!」