Phiên âm : rǎo rén.
Hán Việt : nhiễu nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攪亂人, 使人不舒服。例昨夜蚊聲四起, 實在擾人!攪亂人, 使人不舒服。如:「昨夜蚊聲四起, 實在擾人!」