VN520


              

擾民

Phiên âm : rǎo mín.

Hán Việt : nhiễu dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

騷擾人民。例便民而不擾民, 是政府一貫的施政方針。
騷擾人民。如:「苛政擾民」。《大宋宣和遺事.元集》:「當有銀臺司范鎮上疏, 奏言青苗錢擾民不便。」