Phiên âm : rǎo rǎo.
Hán Việt : nhiễu nhiễu .
Thuần Việt : hỗn loạn; rối loạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỗn loạn; rối loạn. 形容紛亂.