VN520


              

擴音

Phiên âm : kuò yīn.

Hán Việt : khoách âm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把聲音放大、放遠。例他的音量太小, 必須藉由擴音設備才能使後排的人聽見。
把聲音放大、放遠。如:「擴音設備」。


Xem tất cả...