VN520


              

擴增

Phiên âm : kuò zēng.

Hán Việt : khoách tăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擴大增加。如:「他擴增人手來幫忙推展業務。」


Xem tất cả...