VN520


              

擴權

Phiên âm : kuò quán.

Hán Việt : khoách quyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擴張權力。如:「單位主管當依規定行事, 不可任意擴權, 圖利自己。」


Xem tất cả...