Phiên âm : kuò dà huā.
Hán Việt : khoách đại hóa.
Thuần Việt : khuếch đại; mở rộng thêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuếch đại; mở rộng thêm (phạm vi, số lượng). 把實際的范圍或數量憑空地擴大起來.