Phiên âm : kuò zhāng zhàn guǒ.
Hán Việt : khoách trương chiến quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軍事上指利用成功的出擊, 擴張既得的戰果, 以摧毀敵人的反擊力及防禦能力, 導致敵方決定性的失敗。