Phiên âm : bìn qì.
Hán Việt : tấn khí .
Thuần Việt : quẳng đi; vứt đi; quăng.
Đồng nghĩa : 擯斥, 排斥, 抛棄, 放棄, .
Trái nghĩa : 收容, 爭取, .
quẳng đi; vứt đi; quăng. 拋棄.