Phiên âm : shōu róng.
Hán Việt : thu dong.
Thuần Việt : thu dung; thu nhận.
Đồng nghĩa : 收留, .
Trái nghĩa : 趕走, 遣散, 斥逐, 擯棄, 驅逐, .
thu dung; thu nhận(有关的组织机构等)收留shōuróngsuǒ.trạm thu dung.收容伤员.shōuróng shāngyuán.thu nhận thương binh.