VN520


              

擯落

Phiên âm : bìn luò.

Hán Việt : tấn lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

排除, 廢棄不用。南朝宋.謝靈運〈曇隆法師誄序〉:「慨然有擯落榮華, 兼濟物我之志。」《太平廣記.卷六二.秦時婦人》:「僧曰:『我事佛。佛須擯落形骸, 故爾。』」