VN520


              

擬態

Phiên âm : nǐ tài.

Hán Việt : nghĩ thái .

Thuần Việt : màu sắc tự vệ; giống nhau về màu sắc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

màu sắc tự vệ; giống nhau về màu sắc (một số loài động vật có hình dạng, hoa vân, màu sắc...giống một số loài động vật khác, để bảo vệ bản thân). 某些動物的形態、斑紋、顏色等跟另外一種動物、植物或周圍自然界的物體相似, 借 以保護自身, 免受侵害的現象. 在昆蟲中擬態最多, 如木葉蝶的外形像枯葉, 竹節蟲的身體像竹節.


Xem tất cả...