Phiên âm : pì zhuǎn.
Hán Việt : bịch chuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
扭轉。《薛仁貴征遼事略》:「向山腳一壁轉過一騎馬來, 馬上一個年少將軍, 素袍瑩鎧, 赤馬朱纓, 擗轉方天戟, 取弓箭在手, 一箭射莫離支墜馬。」