VN520


              

擗摽

Phiên âm : pì biāo.

Hán Việt : bịch phiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捶拍胸部。形容心驚害怕的樣子。《文選.馬融.長笛賦》:「靁歎頹息, 掐膺擗摽。」