Phiên âm : pì biāo.
Hán Việt : bịch phiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捶拍胸部。形容心驚害怕的樣子。《文選.馬融.長笛賦》:「靁歎頹息, 掐膺擗摽。」