VN520


              

擗掠

Phiên âm : pì lüè.

Hán Việt : bịch lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擦拭、打掃。《董西廂》卷一:「僧齋擗掠得好清虛, 有蒲團、禪几、經案、瓦香爐。」元.曾瑞〈蝶戀花.夜月樓頭.離亭帶歇指煞〉:「強解開悶套頭, 硬剁斷愁羈絆, 先擗掠淒涼兩般。」