Phiên âm : pǐ yǒng.
Hán Việt : bịch dũng.
Thuần Việt : đấm ngực giậm chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đấm ngực giậm chân. 悲痛時捶胸頓足.