Phiên âm : pì yǒng fǔ xīn.
Hán Việt : bịch dũng phủ tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擗, 拍打胸部。踊, 以腳頓地。拊, 敲擊。擗踊拊心形容捶胸頓足, 哀痛萬分的樣子。漢.揚雄〈元后誄〉:「四海傷懷, 擗踊拊心, 若喪考妣。」