Phiên âm : pì lüè.
Hán Việt : bịch lược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擦拭、打掃。《董西廂》卷一:「僧齋擗掠得好清虛, 有蒲團、禪几、經案、瓦香爐。」元.曾瑞〈蝶戀花.夜月樓頭.離亭帶歇指煞〉:「強解開悶套頭, 硬剁斷愁羈絆, 先擗掠淒涼兩般。」