Phiên âm : jí tuò.
Hán Việt : kích thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 打更, .
Trái nghĩa : , .
巡夜時敲打梆子以相警戒。《易經.繫辭下》:「重門擊柝, 以待暴客, 蓋取諸豫。」唐.柳宗元〈段太尉逸事狀〉:「晞不解衣, 戒侯卒擊柝衛太尉。」