VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
擊水
Phiên âm :
jī shuǐ.
Hán Việt :
kích thủy .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
舉翼擊水.
擊碎唾壺 (jí suì tuò hú) : kích toái thóa hồ
擊落 (jī luò) : bắn rơi
擊掌 (jí zhǎng) : kích chưởng
擊楫中流 (jí jí zhōng liú) : kích tiếp trung lưu
擊節 (jī jié) : kích tiết
擊扑 (jí pū) : kích phốc
擊節歎賞 (jí jié tàn shǎng) : kích tiết thán thưởng
擊毬 (jí qiú) : kích cầu
擊劍 (jī jiàn) : đấu kiếm; đấu gươm
擊潰 (jī kuì) : kích hội
擊甌 (jí ōu) : kích âu
擊鐘陳鼎 (jí zhōng chén dǐng) : kích chung trần đỉnh
擊傷 (jí shāng) : kích thương
擊斃 (jī bì) : bắn chết
擊破 (jī pò) : kích phá
擊打 (jí dǎ) : kích đả
Xem tất cả...