Phiên âm : dǎ gēng.
Hán Việt : đả canh.
Thuần Việt : gõ mõ cầm canh; điểm canh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gõ mõ cầm canh; điểm canh. 舊時打梆子或敲鑼巡夜報時(一夜分為五更, 每更約兩小時).